Tổng quan
Visa 485 là gì?
Visa 485 là loại visa tạm thời cho sinh viên quốc tế tốt nghiệp tại Úc, cho phép bạn sống, làm việc và học tập tại Úc trong một khoảng thời gian nhất định. Visa này cũng mở cửa cho các cơ hội xin visa tay nghề (skilled visa) tiến tới định cư Úc.

Vì sao Visa 485 được xem là “bước ngoặt” quan trọng?
Visa 485 có mấy loại?
Visa 485 được chia thành 3 loại chính, phù hợp với từng nhóm đối tượng và chương trình học:
Post-Vocational Education Work Stream
Visa 485 diện Post-Vocational Education Work stream dành cho sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp chương trình học nghề (VET) được công nhận tại Úc như các khoá Diploma, Advanced Diploma hoặc Trade Qualification.
- Điều kiện xin visa: Dưới 35 tuổi tại thời điểm nộp đơn và đã hoàn tất khóa học đủ điều kiện trong vòng 6 tháng gần đây tại Úc tại cơ sở giáo dục được đăng ký trong CRICOS không dưới 92 tuần trên thị thực sinh viên (student visa) trong suốt thời gian đó. Bạn cần có bảo hiểm y tế hợp lệ và thỏa yêu cầu tiếng Anh. Ngoài ra, bạn cần có giấy xác nhận lý lịch tư pháp, khóa học phải liên quan đến nghề thuộc danh sách nghề thiếu hụt (Skilled Occupation List) và bạn cần vượt qua kiểm tra thẩm định tay nghề Úc.
 
- Thời gian hiệu lực: 18 tháng.
 
- Phí visa: áp dụng theo bảng phí đặc thù (tham khảo bảng mới tại thời điểm nộp).
 
Post-Higher Education Work Stream
Visa 485 diện Post-Higher Education Work Stream dành cho sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp từ các khóa học được công nhận từ Đại học, Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ tại Úc. Ngành học của bạn không bắt buộc phải nằm trong danh sách SOL như stream nghề; tập trung vào bằng cấp học thuật.
- Đối tượng: Sinh viên dưới 35 tuổi, đã tốt nghiệp đại học, thạc sĩ hoặc tiến sĩ (với Thạc sĩ nghiên cứu/PhD hoặc đối với hộ chiếu HK/BNO có ngoại lệ đến 50 tuổi). Phải đang hoặc đã sở hữu visa du học Úc hợp lệ, có bảo hiểm y tế cùng giấy xác nhận lý lịch tư pháp. Ngoài ra, bạn cần đáp ứng yêu cầu tiếng Anh.
 
- Yêu cầu: Bằng cấp từ Cử nhân trở lên từ các cơ sở giáo dục được công nhận tại Úc.
 
- Thời gian hiệu lực: 2 năm đối Bachelor/Master coursework và 3 năm đối với Master by Research/PhD.
 
- Phí visa: áp dụng theo bảng phí đặc thù (tham khảo bảng mới tại thời điểm nộp).
 
Second Post-Higher Education Work Stream
Visa 485 diện Second Post-Higher Education Work Stream là loại visa dành cho các đương đơn vốn đã giữ visa Post-Higher Education Work hoặc tương đương, và có bằng cấp được cấp từ cơ sở giáo dục đặt tại khu vực vùng (regional Australia), cùng với thời gian cư trú/hoạt động tại vùng regional theo yêu cầu.
- Đối tượng: Sinh viên dưới 35 tuổi có bằng cấp được cấp từ khóa học CRICOS tại khu vực regional, học và sống tại vùng Regional ít nhất 2 năm liên tục, vốn đã giữ visa Post-Higher Education Work và có bảo hiểm y tế.
 
- Thời gian hiệu lực: tối đa 1 năm đối với Category 2 và tối đa 2 năm với Category 3.
 
- Phí visa: áp dụng theo bảng phí đặc thù (tham khảo bảng mới tại thời điểm nộp).
 
Điều kiện để xin Visa 485 (cập nhật 2025)
Bằng cấp & khóa học hợp lệ
- 
Khóa học được đăng ký trên CRICOS, có thời lượng tối thiểu 92 weeks (2 năm học full-time).
 - 
Thời gian học tại Úc ít nhất 16 tháng.
 - 
Có Completion Letter hoặc bằng tốt nghiệp hợp lệ.
 
Trình độ tiếng Anh (cập nhật 2025)
Theo LIN 25/089 (hiệu lực 7/8/2025), yêu cầu tiếng Anh cho visa 485 được nâng cao hơn trước.
| Bài thi | Tổng điểm tối thiểu | Mỗi kỹ năng tối thiểu | Ghi chú | 
|---|---|---|---|
| IELTS Academic/General | 6.5 | 5.5 | Chấp nhận IELTS One Skill Retake (OSR) | 
| PTE Academic | 55 | L40 / R42 / W41 / S39 | |
| TOEFL iBT | 83 | L7 / R8 / W18 / S16 | |
| CELPIP General | 7 | – | |
| OET | B | – | |
| Cambridge C1 Advanced | 176 | ≥ 169 | |
| MET | 54 | ≥ 46 | Chấp nhận Single Section Retake (SSR) | 
| LanguageCert Academic | 70 | ≥ 65 | 
Bảo hiểm sức khỏe
- 
Cần có Overseas Visitor Health Cover (OVHC) cho toàn thời gian lưu trú tại Úc.
 - 
Nếu đang giữ visa du học, sử dụng OSHC đến khi chuyển visa, sau đó cần chuyển sang OVHC để duy trì hiệu lực.
 
Thời hạn nộp hồ sơ
- 
Nộp trong vòng 6 tháng kể từ ngày hoàn tất khóa học.
 - 
Phải đang giữ Student visa hợp lệ hoặc Bridging visa A/B khi nộp.
 
Các điều kiện khác
- 
Tuổi dưới 35 tuổi (ngoại lệ: Hong Kong/BNO hoặc Master by Research/PhD đến 50 tuổi).
 - 
Có AFP Police Check hợp lệ và khám sức khỏe tại cơ sở chỉ định.
 - 
Có hộ chiếu còn hạn, ảnh thẻ, và giấy tờ người phụ thuộc (nếu có).
 
